Lịch âm Tháng 4 năm 2098




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2098



Trăng non2 thg 3, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2098 đến 9 thg 3, 2098
Trăng đầu quý10 thg 3, 2098
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2098 đến 16 thg 3, 2098
Trăng tròn17 thg 3, 2098
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2098 đến 23 thg 3, 2098
Trăng quý ba24 thg 3, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 3, 2098 đến 31 thg 3, 2098
Trăng non1 thg 4, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2098 đến 7 thg 4, 2098
Trăng đầu quý8 thg 4, 2098
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2098 đến 14 thg 4, 2098
Trăng tròn15 thg 4, 2098
Trăng khuyết từ 16 thg 4, 2098 đến 22 thg 4, 2098
Trăng quý ba23 thg 4, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2098 đến 30 thg 4, 2098
Trăng non1 thg 5, 2098
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2098 đến 7 thg 5, 2098
Trăng đầu quý8 thg 5, 2098
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2098 đến 14 thg 5, 2098
Trăng tròn15 thg 5, 2098
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2098 đến 22 thg 5, 2098
Trăng quý ba23 thg 5, 2098
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2098 đến 29 thg 5, 2098