Lịch âm Tháng 10 năm 2097




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

30
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2097



Trăng non5 thg 9, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2097 đến 12 thg 9, 2097
Trăng đầu quý13 thg 9, 2097
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2097 đến 20 thg 9, 2097
Trăng tròn21 thg 9, 2097
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2097 đến 27 thg 9, 2097
Trăng quý ba28 thg 9, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 2097 đến 4 thg 10, 2097
Trăng non5 thg 10, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 2097 đến 12 thg 10, 2097
Trăng đầu quý13 thg 10, 2097
Trăng mọc từ 14 thg 10, 2097 đến 20 thg 10, 2097
Trăng tròn21 thg 10, 2097
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 2097 đến 26 thg 10, 2097
Trăng quý ba27 thg 10, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 10, 2097 đến 2 thg 11, 2097