Lịch âm Tháng 9 năm 2097




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2097



Trăng non7 thg 8, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 8, 2097 đến 13 thg 8, 2097
Trăng đầu quý14 thg 8, 2097
Trăng mọc từ 15 thg 8, 2097 đến 21 thg 8, 2097
Trăng tròn22 thg 8, 2097
Trăng khuyết từ 23 thg 8, 2097 đến 29 thg 8, 2097
Trăng quý ba30 thg 8, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 8, 2097 đến 4 thg 9, 2097
Trăng non5 thg 9, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2097 đến 12 thg 9, 2097
Trăng đầu quý13 thg 9, 2097
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2097 đến 20 thg 9, 2097
Trăng tròn21 thg 9, 2097
Trăng khuyết từ 22 thg 9, 2097 đến 27 thg 9, 2097
Trăng quý ba28 thg 9, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 9, 2097 đến 4 thg 10, 2097