Lịch âm Tháng 1 năm 2097




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2097



Trăng non14 thg 12, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2096 đến 21 thg 12, 2096
Trăng đầu quý22 thg 12, 2096
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2096 đến 28 thg 12, 2096
Trăng tròn29 thg 12, 2096
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2096 đến 4 thg 1, 2097
Trăng quý ba5 thg 1, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2097 đến 12 thg 1, 2097
Trăng non13 thg 1, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2097 đến 19 thg 1, 2097
Trăng đầu quý20 thg 1, 2097
Trăng mọc từ 21 thg 1, 2097 đến 26 thg 1, 2097
Trăng tròn27 thg 1, 2097
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2097 đến 3 thg 2, 2097
Trăng quý ba4 thg 2, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2097 đến 11 thg 2, 2097