Lịch âm Tháng 12 năm 2096




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2096



Trăng non14 thg 11, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2096 đến 21 thg 11, 2096
Trăng đầu quý22 thg 11, 2096
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2096 đến 28 thg 11, 2096
Trăng tròn29 thg 11, 2096
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 2096 đến 5 thg 12, 2096
Trăng quý ba6 thg 12, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 2096 đến 13 thg 12, 2096
Trăng non14 thg 12, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2096 đến 21 thg 12, 2096
Trăng đầu quý22 thg 12, 2096
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2096 đến 28 thg 12, 2096
Trăng tròn29 thg 12, 2096
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2096 đến 4 thg 1, 2097
Trăng quý ba5 thg 1, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2097 đến 12 thg 1, 2097
Trăng non13 thg 1, 2097
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 1, 2097 đến 19 thg 1, 2097
Trăng đầu quý20 thg 1, 2097
Trăng mọc từ 21 thg 1, 2097 đến 26 thg 1, 2097
Trăng tròn27 thg 1, 2097
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2097 đến 3 thg 2, 2097
Trăng quý ba4 thg 2, 2097
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2097 đến 11 thg 2, 2097