Lịch âm Tháng 10 năm 2096




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2096



Trăng non16 thg 9, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 2096 đến 23 thg 9, 2096
Trăng đầu quý24 thg 9, 2096
Trăng mọc từ 25 thg 9, 2096 đến 30 thg 9, 2096
Trăng tròn1 thg 10, 2096
Trăng khuyết từ 2 thg 10, 2096 đến 7 thg 10, 2096
Trăng quý ba8 thg 10, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 2096 đến 14 thg 10, 2096
Trăng non15 thg 10, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2096 đến 23 thg 10, 2096
Trăng đầu quý24 thg 10, 2096
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2096 đến 30 thg 10, 2096
Trăng tròn31 thg 10, 2096
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2096 đến 6 thg 11, 2096
Trăng quý ba7 thg 11, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2096 đến 13 thg 11, 2096