Lịch âm Tháng 9 năm 2096




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2096



Trăng non17 thg 8, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 8, 2096 đến 24 thg 8, 2096
Trăng đầu quý25 thg 8, 2096
Trăng mọc từ 26 thg 8, 2096 đến 1 thg 9, 2096
Trăng tròn2 thg 9, 2096
Trăng khuyết từ 3 thg 9, 2096 đến 8 thg 9, 2096
Trăng quý ba9 thg 9, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 9, 2096 đến 15 thg 9, 2096
Trăng non16 thg 9, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 2096 đến 23 thg 9, 2096
Trăng đầu quý24 thg 9, 2096
Trăng mọc từ 25 thg 9, 2096 đến 30 thg 9, 2096
Trăng tròn1 thg 10, 2096
Trăng khuyết từ 2 thg 10, 2096 đến 7 thg 10, 2096
Trăng quý ba8 thg 10, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 2096 đến 14 thg 10, 2096