Lịch âm Tháng 5 năm 2096




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2096



Trăng non22 thg 4, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 4, 2096 đến 28 thg 4, 2096
Trăng đầu quý29 thg 4, 2096
Trăng mọc từ 30 thg 4, 2096 đến 6 thg 5, 2096
Trăng tròn7 thg 5, 2096
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2096 đến 14 thg 5, 2096
Trăng quý ba15 thg 5, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2096 đến 20 thg 5, 2096
Trăng non21 thg 5, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 5, 2096 đến 27 thg 5, 2096
Trăng đầu quý28 thg 5, 2096
Trăng mọc từ 29 thg 5, 2096 đến 5 thg 6, 2096
Trăng tròn6 thg 6, 2096
Trăng khuyết từ 7 thg 6, 2096 đến 12 thg 6, 2096
Trăng quý ba13 thg 6, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 6, 2096 đến 19 thg 6, 2096