Lịch âm Tháng 12 năm 2095




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2095



Trăng non26 thg 11, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2095 đến 3 thg 12, 2095
Trăng đầu quý4 thg 12, 2095
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2095 đến 10 thg 12, 2095
Trăng tròn11 thg 12, 2095
Trăng khuyết từ 12 thg 12, 2095 đến 17 thg 12, 2095
Trăng quý ba18 thg 12, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2095 đến 25 thg 12, 2095
Trăng non26 thg 12, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2095 đến 1 thg 1, 2096
Trăng đầu quý2 thg 1, 2096
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2096 đến 8 thg 1, 2096
Trăng tròn9 thg 1, 2096
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2096 đến 16 thg 1, 2096
Trăng quý ba17 thg 1, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2096 đến 24 thg 1, 2096
Trăng non25 thg 1, 2096
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 1, 2096 đến 31 thg 1, 2096
Trăng đầu quý1 thg 2, 2096
Trăng mọc từ 2 thg 2, 2096 đến 7 thg 2, 2096
Trăng tròn8 thg 2, 2096
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2096 đến 15 thg 2, 2096
Trăng quý ba16 thg 2, 2096
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 2, 2096 đến 22 thg 2, 2096