Lịch âm Tháng 8 năm 2095




Tháng 8
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 8 năm 2095



Trăng non1 thg 7, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 7, 2095 đến 8 thg 7, 2095
Trăng đầu quý9 thg 7, 2095
Trăng mọc từ 10 thg 7, 2095 đến 16 thg 7, 2095
Trăng tròn17 thg 7, 2095
Trăng khuyết từ 18 thg 7, 2095 đến 23 thg 7, 2095
Trăng quý ba24 thg 7, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 7, 2095 đến 29 thg 7, 2095
Trăng non30 thg 7, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 7, 2095 đến 7 thg 8, 2095
Trăng đầu quý8 thg 8, 2095
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2095 đến 14 thg 8, 2095
Trăng tròn15 thg 8, 2095
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2095 đến 21 thg 8, 2095
Trăng quý ba22 thg 8, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 8, 2095 đến 28 thg 8, 2095
Trăng non29 thg 8, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 8, 2095 đến 5 thg 9, 2095
Trăng đầu quý6 thg 9, 2095
Trăng mọc từ 7 thg 9, 2095 đến 12 thg 9, 2095
Trăng tròn13 thg 9, 2095
Trăng khuyết từ 14 thg 9, 2095 đến 19 thg 9, 2095
Trăng quý ba20 thg 9, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 9, 2095 đến 27 thg 9, 2095