Lịch âm Tháng 4 năm 2095




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2095



Trăng non6 thg 3, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 3, 2095 đến 11 thg 3, 2095
Trăng đầu quý12 thg 3, 2095
Trăng mọc từ 13 thg 3, 2095 đến 19 thg 3, 2095
Trăng tròn20 thg 3, 2095
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 2095 đến 27 thg 3, 2095
Trăng quý ba28 thg 3, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 3, 2095 đến 3 thg 4, 2095
Trăng non4 thg 4, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 4, 2095 đến 10 thg 4, 2095
Trăng đầu quý11 thg 4, 2095
Trăng mọc từ 12 thg 4, 2095 đến 18 thg 4, 2095
Trăng tròn19 thg 4, 2095
Trăng khuyết từ 20 thg 4, 2095 đến 26 thg 4, 2095
Trăng quý ba27 thg 4, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 4, 2095 đến 2 thg 5, 2095