Lịch âm Tháng 12 năm 2094




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2094



Trăng non8 thg 11, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2094 đến 14 thg 11, 2094
Trăng đầu quý15 thg 11, 2094
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2094 đến 20 thg 11, 2094
Trăng tròn21 thg 11, 2094
Trăng khuyết từ 22 thg 11, 2094 đến 28 thg 11, 2094
Trăng quý ba29 thg 11, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 11, 2094 đến 6 thg 12, 2094
Trăng non7 thg 12, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2094 đến 13 thg 12, 2094
Trăng đầu quý14 thg 12, 2094
Trăng mọc từ 15 thg 12, 2094 đến 20 thg 12, 2094
Trăng tròn21 thg 12, 2094
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2094 đến 28 thg 12, 2094
Trăng quý ba29 thg 12, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 12, 2094 đến 5 thg 1, 2095
Trăng non6 thg 1, 2095
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 1, 2095 đến 12 thg 1, 2095
Trăng đầu quý13 thg 1, 2095
Trăng mọc từ 14 thg 1, 2095 đến 19 thg 1, 2095
Trăng tròn20 thg 1, 2095
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2095 đến 27 thg 1, 2095
Trăng quý ba28 thg 1, 2095
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2095 đến 3 thg 2, 2095