Lịch âm Tháng 10 năm 2094




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2094



Trăng non9 thg 9, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2094 đến 16 thg 9, 2094
Trăng đầu quý17 thg 9, 2094
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2094 đến 23 thg 9, 2094
Trăng tròn24 thg 9, 2094
Trăng khuyết từ 25 thg 9, 2094 đến 30 thg 9, 2094
Trăng quý ba1 thg 10, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 10, 2094 đến 8 thg 10, 2094
Trăng non9 thg 10, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 10, 2094 đến 15 thg 10, 2094
Trăng đầu quý16 thg 10, 2094
Trăng mọc từ 17 thg 10, 2094 đến 22 thg 10, 2094
Trăng tròn23 thg 10, 2094
Trăng khuyết từ 24 thg 10, 2094 đến 30 thg 10, 2094
Trăng quý ba31 thg 10, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 11, 2094 đến 7 thg 11, 2094