Lịch âm Tháng 9 năm 2094




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2094



Trăng non10 thg 8, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 8, 2094 đến 18 thg 8, 2094
Trăng đầu quý19 thg 8, 2094
Trăng mọc từ 20 thg 8, 2094 đến 24 thg 8, 2094
Trăng tròn25 thg 8, 2094
Trăng khuyết từ 26 thg 8, 2094 đến 31 thg 8, 2094
Trăng quý ba1 thg 9, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 9, 2094 đến 8 thg 9, 2094
Trăng non9 thg 9, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2094 đến 16 thg 9, 2094
Trăng đầu quý17 thg 9, 2094
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2094 đến 23 thg 9, 2094
Trăng tròn24 thg 9, 2094
Trăng khuyết từ 25 thg 9, 2094 đến 30 thg 9, 2094
Trăng quý ba1 thg 10, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 10, 2094 đến 8 thg 10, 2094