Lịch âm Tháng 7 năm 2094




Tháng 7
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 7 năm 2094



Trăng non12 thg 6, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 6, 2094 đến 19 thg 6, 2094
Trăng đầu quý20 thg 6, 2094
Trăng mọc từ 21 thg 6, 2094 đến 27 thg 6, 2094
Trăng tròn28 thg 6, 2094
Trăng khuyết từ 29 thg 6, 2094 đến 4 thg 7, 2094
Trăng quý ba5 thg 7, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 7, 2094 đến 11 thg 7, 2094
Trăng non12 thg 7, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 7, 2094 đến 19 thg 7, 2094
Trăng đầu quý20 thg 7, 2094
Trăng mọc từ 21 thg 7, 2094 đến 26 thg 7, 2094
Trăng tròn27 thg 7, 2094
Trăng khuyết từ 28 thg 7, 2094 đến 2 thg 8, 2094
Trăng quý ba3 thg 8, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 8, 2094 đến 9 thg 8, 2094