Lịch âm Tháng 5 năm 2094




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2094



Trăng non14 thg 4, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2094 đến 21 thg 4, 2094
Trăng đầu quý22 thg 4, 2094
Trăng mọc từ 23 thg 4, 2094 đến 29 thg 4, 2094
Trăng tròn30 thg 4, 2094
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 2094 đến 6 thg 5, 2094
Trăng quý ba7 thg 5, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 5, 2094 đến 13 thg 5, 2094
Trăng non14 thg 5, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 5, 2094 đến 21 thg 5, 2094
Trăng đầu quý22 thg 5, 2094
Trăng mọc từ 23 thg 5, 2094 đến 28 thg 5, 2094
Trăng tròn29 thg 5, 2094
Trăng khuyết từ 30 thg 5, 2094 đến 4 thg 6, 2094
Trăng quý ba5 thg 6, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 6, 2094 đến 11 thg 6, 2094