Lịch âm Tháng 2 năm 2094




Tháng 2
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15



Các tuần trăng vào Tháng 2 năm 2094



Trăng non16 thg 1, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2094 đến 22 thg 1, 2094
Trăng đầu quý23 thg 1, 2094
Trăng mọc từ 24 thg 1, 2094 đến 30 thg 1, 2094
Trăng tròn31 thg 1, 2094
Trăng khuyết từ 1 thg 2, 2094 đến 7 thg 2, 2094
Trăng quý ba8 thg 2, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2094 đến 13 thg 2, 2094
Trăng non14 thg 2, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 2, 2094 đến 21 thg 2, 2094
Trăng đầu quý22 thg 2, 2094
Trăng mọc từ 23 thg 2, 2094 đến 1 thg 3, 2094
Trăng tròn2 thg 3, 2094
Trăng khuyết từ 3 thg 3, 2094 đến 8 thg 3, 2094
Trăng quý ba9 thg 3, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 3, 2094 đến 15 thg 3, 2094