Lịch âm Tháng 1 năm 2094




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2094



Trăng non18 thg 12, 2093
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 12, 2093 đến 23 thg 12, 2093
Trăng đầu quý24 thg 12, 2093
Trăng mọc từ 25 thg 12, 2093 đến 31 thg 12, 2093
Trăng tròn1 thg 1, 2094
Trăng khuyết từ 2 thg 1, 2094 đến 8 thg 1, 2094
Trăng quý ba9 thg 1, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 2094 đến 15 thg 1, 2094
Trăng non16 thg 1, 2094
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 1, 2094 đến 22 thg 1, 2094
Trăng đầu quý23 thg 1, 2094
Trăng mọc từ 24 thg 1, 2094 đến 30 thg 1, 2094
Trăng tròn31 thg 1, 2094
Trăng khuyết từ 1 thg 2, 2094 đến 7 thg 2, 2094
Trăng quý ba8 thg 2, 2094
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 2, 2094 đến 13 thg 2, 2094