Lịch âm Tháng 12 năm 2092




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

1
29

2
30

3
31

4



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2092



Trăng non29 thg 11, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 11, 2092 đến 4 thg 12, 2092
Trăng đầu quý5 thg 12, 2092
Trăng mọc từ 6 thg 12, 2092 đến 12 thg 12, 2092
Trăng tròn13 thg 12, 2092
Trăng khuyết từ 14 thg 12, 2092 đến 20 thg 12, 2092
Trăng quý ba21 thg 12, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 12, 2092 đến 27 thg 12, 2092
Trăng non28 thg 12, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 12, 2092 đến 3 thg 1, 2093
Trăng đầu quý4 thg 1, 2093
Trăng mọc từ 5 thg 1, 2093 đến 11 thg 1, 2093
Trăng tròn12 thg 1, 2093
Trăng khuyết từ 13 thg 1, 2093 đến 19 thg 1, 2093
Trăng quý ba20 thg 1, 2093
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 1, 2093 đến 25 thg 1, 2093
Trăng non26 thg 1, 2093
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 1, 2093 đến 2 thg 2, 2093
Trăng đầu quý3 thg 2, 2093
Trăng mọc từ 4 thg 2, 2093 đến 10 thg 2, 2093
Trăng tròn11 thg 2, 2093
Trăng khuyết từ 12 thg 2, 2093 đến 17 thg 2, 2093
Trăng quý ba18 thg 2, 2093
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 2, 2093 đến 24 thg 2, 2093