Lịch âm Tháng 9 năm 2092




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

30



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2092



Trăng non3 thg 8, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 8, 2092 đến 9 thg 8, 2092
Trăng đầu quý10 thg 8, 2092
Trăng mọc từ 11 thg 8, 2092 đến 16 thg 8, 2092
Trăng tròn17 thg 8, 2092
Trăng khuyết từ 18 thg 8, 2092 đến 23 thg 8, 2092
Trăng quý ba24 thg 8, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2092 đến 31 thg 8, 2092
Trăng non1 thg 9, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 9, 2092 đến 7 thg 9, 2092
Trăng đầu quý8 thg 9, 2092
Trăng mọc từ 9 thg 9, 2092 đến 14 thg 9, 2092
Trăng tròn15 thg 9, 2092
Trăng khuyết từ 16 thg 9, 2092 đến 22 thg 9, 2092
Trăng quý ba23 thg 9, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 9, 2092 đến 30 thg 9, 2092
Trăng non1 thg 10, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 10, 2092 đến 7 thg 10, 2092
Trăng đầu quý8 thg 10, 2092
Trăng mọc từ 9 thg 10, 2092 đến 14 thg 10, 2092
Trăng tròn15 thg 10, 2092
Trăng khuyết từ 16 thg 10, 2092 đến 22 thg 10, 2092
Trăng quý ba23 thg 10, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 10, 2092 đến 29 thg 10, 2092