Lịch âm Tháng 4 năm 2092




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2092



Trăng non7 thg 3, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 3, 2092 đến 15 thg 3, 2092
Trăng đầu quý16 thg 3, 2092
Trăng mọc từ 17 thg 3, 2092 đến 22 thg 3, 2092
Trăng tròn23 thg 3, 2092
Trăng khuyết từ 24 thg 3, 2092 đến 29 thg 3, 2092
Trăng quý ba30 thg 3, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 3, 2092 đến 5 thg 4, 2092
Trăng non6 thg 4, 2092
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 4, 2092 đến 13 thg 4, 2092
Trăng đầu quý14 thg 4, 2092
Trăng mọc từ 15 thg 4, 2092 đến 20 thg 4, 2092
Trăng tròn21 thg 4, 2092
Trăng khuyết từ 22 thg 4, 2092 đến 27 thg 4, 2092
Trăng quý ba28 thg 4, 2092
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 4, 2092 đến 5 thg 5, 2092