Lịch âm Tháng 4 năm 2091




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2091



Trăng non19 thg 3, 2091
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 3, 2091 đến 27 thg 3, 2091
Trăng đầu quý28 thg 3, 2091
Trăng mọc từ 29 thg 3, 2091 đến 2 thg 4, 2091
Trăng tròn3 thg 4, 2091
Trăng khuyết từ 4 thg 4, 2091 đến 9 thg 4, 2091
Trăng quý ba10 thg 4, 2091
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 4, 2091 đến 17 thg 4, 2091
Trăng non18 thg 4, 2091
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 4, 2091 đến 25 thg 4, 2091
Trăng đầu quý26 thg 4, 2091
Trăng mọc từ 27 thg 4, 2091 đến 2 thg 5, 2091
Trăng tròn3 thg 5, 2091
Trăng khuyết từ 4 thg 5, 2091 đến 9 thg 5, 2091
Trăng quý ba10 thg 5, 2091
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 5, 2091 đến 17 thg 5, 2091