Lịch âm Tháng 4 năm 2090




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2090



Trăng non1 thg 3, 2090
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 3, 2090 đến 8 thg 3, 2090
Trăng đầu quý9 thg 3, 2090
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2090 đến 14 thg 3, 2090
Trăng tròn15 thg 3, 2090
Trăng khuyết từ 16 thg 3, 2090 đến 21 thg 3, 2090
Trăng quý ba22 thg 3, 2090
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 3, 2090 đến 30 thg 3, 2090
Trăng non31 thg 3, 2090
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2090 đến 6 thg 4, 2090
Trăng đầu quý7 thg 4, 2090
Trăng mọc từ 8 thg 4, 2090 đến 13 thg 4, 2090
Trăng tròn14 thg 4, 2090
Trăng khuyết từ 15 thg 4, 2090 đến 20 thg 4, 2090
Trăng quý ba21 thg 4, 2090
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 4, 2090 đến 28 thg 4, 2090
Trăng non29 thg 4, 2090
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 4, 2090 đến 5 thg 5, 2090
Trăng đầu quý6 thg 5, 2090
Trăng mọc từ 7 thg 5, 2090 đến 12 thg 5, 2090
Trăng tròn13 thg 5, 2090
Trăng khuyết từ 14 thg 5, 2090 đến 20 thg 5, 2090
Trăng quý ba21 thg 5, 2090
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 5, 2090 đến 28 thg 5, 2090