Lịch âm Tháng 11 năm 2089




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

30
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2089



Trăng non3 thg 10, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 2089 đến 10 thg 10, 2089
Trăng đầu quý11 thg 10, 2089
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2089 đến 18 thg 10, 2089
Trăng tròn19 thg 10, 2089
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2089 đến 25 thg 10, 2089
Trăng quý ba26 thg 10, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2089 đến 1 thg 11, 2089
Trăng non2 thg 11, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 11, 2089 đến 9 thg 11, 2089
Trăng đầu quý10 thg 11, 2089
Trăng mọc từ 11 thg 11, 2089 đến 17 thg 11, 2089
Trăng tròn18 thg 11, 2089
Trăng khuyết từ 19 thg 11, 2089 đến 23 thg 11, 2089
Trăng quý ba24 thg 11, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 2089 đến 30 thg 11, 2089
Trăng non1 thg 12, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2089 đến 9 thg 12, 2089
Trăng đầu quý10 thg 12, 2089
Trăng mọc từ 11 thg 12, 2089 đến 16 thg 12, 2089
Trăng tròn17 thg 12, 2089
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2089 đến 23 thg 12, 2089
Trăng quý ba24 thg 12, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2089 đến 30 thg 12, 2089
Trăng non31 thg 12, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 1, 2090 đến 7 thg 1, 2090
Trăng đầu quý8 thg 1, 2090
Trăng mọc từ 9 thg 1, 2090 đến 15 thg 1, 2090
Trăng tròn16 thg 1, 2090
Trăng khuyết từ 17 thg 1, 2090 đến 21 thg 1, 2090
Trăng quý ba22 thg 1, 2090
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2090 đến 29 thg 1, 2090