Lịch âm Tháng 10 năm 2089




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2089



Trăng non4 thg 9, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2089 đến 10 thg 9, 2089
Trăng đầu quý11 thg 9, 2089
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2089 đến 18 thg 9, 2089
Trăng tròn19 thg 9, 2089
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2089 đến 26 thg 9, 2089
Trăng quý ba27 thg 9, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 9, 2089 đến 2 thg 10, 2089
Trăng non3 thg 10, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 10, 2089 đến 10 thg 10, 2089
Trăng đầu quý11 thg 10, 2089
Trăng mọc từ 12 thg 10, 2089 đến 18 thg 10, 2089
Trăng tròn19 thg 10, 2089
Trăng khuyết từ 20 thg 10, 2089 đến 25 thg 10, 2089
Trăng quý ba26 thg 10, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 10, 2089 đến 1 thg 11, 2089