Lịch âm Tháng 9 năm 2089




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2089



Trăng non6 thg 8, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 8, 2089 đến 12 thg 8, 2089
Trăng đầu quý13 thg 8, 2089
Trăng mọc từ 14 thg 8, 2089 đến 20 thg 8, 2089
Trăng tròn21 thg 8, 2089
Trăng khuyết từ 22 thg 8, 2089 đến 27 thg 8, 2089
Trăng quý ba28 thg 8, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 8, 2089 đến 3 thg 9, 2089
Trăng non4 thg 9, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 9, 2089 đến 10 thg 9, 2089
Trăng đầu quý11 thg 9, 2089
Trăng mọc từ 12 thg 9, 2089 đến 18 thg 9, 2089
Trăng tròn19 thg 9, 2089
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2089 đến 26 thg 9, 2089
Trăng quý ba27 thg 9, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 9, 2089 đến 2 thg 10, 2089