Lịch âm Tháng 5 năm 2089




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

30
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2089



Trăng non10 thg 4, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 4, 2089 đến 16 thg 4, 2089
Trăng đầu quý17 thg 4, 2089
Trăng mọc từ 18 thg 4, 2089 đến 23 thg 4, 2089
Trăng tròn24 thg 4, 2089
Trăng khuyết từ 25 thg 4, 2089 đến 1 thg 5, 2089
Trăng quý ba2 thg 5, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 5, 2089 đến 9 thg 5, 2089
Trăng non10 thg 5, 2089
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 5, 2089 đến 16 thg 5, 2089
Trăng đầu quý17 thg 5, 2089
Trăng mọc từ 18 thg 5, 2089 đến 23 thg 5, 2089
Trăng tròn24 thg 5, 2089
Trăng khuyết từ 25 thg 5, 2089 đến 31 thg 5, 2089
Trăng quý ba1 thg 6, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 6, 2089 đến 7 thg 6, 2089