Lịch âm Tháng 11 năm 2088




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2088



Trăng non14 thg 10, 2088
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 10, 2088 đến 21 thg 10, 2088
Trăng đầu quý22 thg 10, 2088
Trăng mọc từ 23 thg 10, 2088 đến 29 thg 10, 2088
Trăng tròn30 thg 10, 2088
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2088 đến 4 thg 11, 2088
Trăng quý ba5 thg 11, 2088
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2088 đến 12 thg 11, 2088
Trăng non13 thg 11, 2088
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2088 đến 20 thg 11, 2088
Trăng đầu quý21 thg 11, 2088
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2088 đến 27 thg 11, 2088
Trăng tròn28 thg 11, 2088
Trăng khuyết từ 29 thg 11, 2088 đến 4 thg 12, 2088
Trăng quý ba5 thg 12, 2088
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2088 đến 11 thg 12, 2088
Trăng non12 thg 12, 2088
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2088 đến 19 thg 12, 2088
Trăng đầu quý20 thg 12, 2088
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2088 đến 26 thg 12, 2088
Trăng tròn27 thg 12, 2088
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2088 đến 2 thg 1, 2089
Trăng quý ba3 thg 1, 2089
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2089 đến 10 thg 1, 2089