Lịch âm Tháng 12 năm 2086




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

30
6

1
7

2
8

3
9

4
10

5
11

6
12

7
13

8
14

9
15

10
16

11
17

12
18

13
19

14
20

15
21

16
22

17
23

18
24

19
25

20
26

21
27

22
28

23
29

24
30

25
31

26



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2086



Trăng non6 thg 11, 2086
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 2086 đến 12 thg 11, 2086
Trăng đầu quý13 thg 11, 2086
Trăng mọc từ 14 thg 11, 2086 đến 19 thg 11, 2086
Trăng tròn20 thg 11, 2086
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2086 đến 27 thg 11, 2086
Trăng quý ba28 thg 11, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 2086 đến 5 thg 12, 2086
Trăng non6 thg 12, 2086
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 12, 2086 đến 12 thg 12, 2086
Trăng đầu quý13 thg 12, 2086
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2086 đến 19 thg 12, 2086
Trăng tròn20 thg 12, 2086
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2086 đến 26 thg 12, 2086
Trăng quý ba27 thg 12, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2086 đến 3 thg 1, 2087
Trăng non4 thg 1, 2087
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2087 đến 10 thg 1, 2087
Trăng đầu quý11 thg 1, 2087
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2087 đến 17 thg 1, 2087
Trăng tròn18 thg 1, 2087
Trăng khuyết từ 19 thg 1, 2087 đến 25 thg 1, 2087
Trăng quý ba26 thg 1, 2087
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2087 đến 2 thg 2, 2087