Lịch âm Tháng 4 năm 2086




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2086



Trăng non15 thg 3, 2086
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 3, 2086 đến 21 thg 3, 2086
Trăng đầu quý22 thg 3, 2086
Trăng mọc từ 23 thg 3, 2086 đến 29 thg 3, 2086
Trăng tròn30 thg 3, 2086
Trăng khuyết từ 31 thg 3, 2086 đến 5 thg 4, 2086
Trăng quý ba6 thg 4, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 4, 2086 đến 12 thg 4, 2086
Trăng non13 thg 4, 2086
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 4, 2086 đến 19 thg 4, 2086
Trăng đầu quý20 thg 4, 2086
Trăng mọc từ 21 thg 4, 2086 đến 27 thg 4, 2086
Trăng tròn28 thg 4, 2086
Trăng khuyết từ 29 thg 4, 2086 đến 5 thg 5, 2086
Trăng quý ba6 thg 5, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 5, 2086 đến 11 thg 5, 2086