Lịch âm Tháng 1 năm 2086




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2086



Trăng non16 thg 12, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2085 đến 22 thg 12, 2085
Trăng đầu quý23 thg 12, 2085
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2085 đến 29 thg 12, 2085
Trăng tròn30 thg 12, 2085
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2085 đến 6 thg 1, 2086
Trăng quý ba7 thg 1, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2086 đến 14 thg 1, 2086
Trăng non15 thg 1, 2086
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 1, 2086 đến 21 thg 1, 2086
Trăng đầu quý22 thg 1, 2086
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2086 đến 28 thg 1, 2086
Trăng tròn29 thg 1, 2086
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2086 đến 5 thg 2, 2086
Trăng quý ba6 thg 2, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 2, 2086 đến 12 thg 2, 2086