Lịch âm Tháng 11 năm 2085




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2085



Trăng non18 thg 10, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 10, 2085 đến 24 thg 10, 2085
Trăng đầu quý25 thg 10, 2085
Trăng mọc từ 26 thg 10, 2085 đến 31 thg 10, 2085
Trăng tròn1 thg 11, 2085
Trăng khuyết từ 2 thg 11, 2085 đến 8 thg 11, 2085
Trăng quý ba9 thg 11, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 11, 2085 đến 16 thg 11, 2085
Trăng non17 thg 11, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 11, 2085 đến 23 thg 11, 2085
Trăng đầu quý24 thg 11, 2085
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2085 đến 30 thg 11, 2085
Trăng tròn1 thg 12, 2085
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2085 đến 8 thg 12, 2085
Trăng quý ba9 thg 12, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 12, 2085 đến 15 thg 12, 2085
Trăng non16 thg 12, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 12, 2085 đến 22 thg 12, 2085
Trăng đầu quý23 thg 12, 2085
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2085 đến 29 thg 12, 2085
Trăng tròn30 thg 12, 2085
Trăng khuyết từ 31 thg 12, 2085 đến 6 thg 1, 2086
Trăng quý ba7 thg 1, 2086
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 1, 2086 đến 14 thg 1, 2086