| Trăng non | 18 thg 10, 2085 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 19 thg 10, 2085 đến 24 thg 10, 2085 | |
| Trăng đầu quý | 25 thg 10, 2085 | |
| Trăng mọc | từ 26 thg 10, 2085 đến 31 thg 10, 2085 | |
| Trăng tròn | 1 thg 11, 2085 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 11, 2085 đến 8 thg 11, 2085 | |
| Trăng quý ba | 9 thg 11, 2085 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 10 thg 11, 2085 đến 16 thg 11, 2085 |
| Trăng non | 17 thg 11, 2085 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 18 thg 11, 2085 đến 23 thg 11, 2085 | |
| Trăng đầu quý | 24 thg 11, 2085 | |
| Trăng mọc | từ 25 thg 11, 2085 đến 30 thg 11, 2085 | |
| Trăng tròn | 1 thg 12, 2085 | |
| Trăng khuyết | từ 2 thg 12, 2085 đến 8 thg 12, 2085 | |
| Trăng quý ba | 9 thg 12, 2085 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 10 thg 12, 2085 đến 15 thg 12, 2085 |
| Trăng non | 16 thg 12, 2085 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 17 thg 12, 2085 đến 22 thg 12, 2085 | |
| Trăng đầu quý | 23 thg 12, 2085 | |
| Trăng mọc | từ 24 thg 12, 2085 đến 29 thg 12, 2085 | |
| Trăng tròn | 30 thg 12, 2085 | |
| Trăng khuyết | từ 31 thg 12, 2085 đến 6 thg 1, 2086 | |
| Trăng quý ba | 7 thg 1, 2086 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 8 thg 1, 2086 đến 14 thg 1, 2086 |