Lịch âm Tháng 9 năm 2085




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2085



Trăng non20 thg 8, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 8, 2085 đến 27 thg 8, 2085
Trăng đầu quý28 thg 8, 2085
Trăng mọc từ 29 thg 8, 2085 đến 3 thg 9, 2085
Trăng tròn4 thg 9, 2085
Trăng khuyết từ 5 thg 9, 2085 đến 9 thg 9, 2085
Trăng quý ba10 thg 9, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 9, 2085 đến 18 thg 9, 2085
Trăng non19 thg 9, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2085 đến 25 thg 9, 2085
Trăng đầu quý26 thg 9, 2085
Trăng mọc từ 27 thg 9, 2085 đến 2 thg 10, 2085
Trăng tròn3 thg 10, 2085
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2085 đến 9 thg 10, 2085
Trăng quý ba10 thg 10, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2085 đến 17 thg 10, 2085