Lịch âm Tháng 5 năm 2085




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2085



Trăng non24 thg 4, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2085 đến 30 thg 4, 2085
Trăng đầu quý1 thg 5, 2085
Trăng mọc từ 2 thg 5, 2085 đến 8 thg 5, 2085
Trăng tròn9 thg 5, 2085
Trăng khuyết từ 10 thg 5, 2085 đến 15 thg 5, 2085
Trăng quý ba16 thg 5, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2085 đến 22 thg 5, 2085
Trăng non23 thg 5, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 5, 2085 đến 30 thg 5, 2085
Trăng đầu quý31 thg 5, 2085
Trăng mọc từ 1 thg 6, 2085 đến 7 thg 6, 2085
Trăng tròn8 thg 6, 2085
Trăng khuyết từ 9 thg 6, 2085 đến 13 thg 6, 2085
Trăng quý ba14 thg 6, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 6, 2085 đến 20 thg 6, 2085