Lịch âm Tháng 4 năm 2085




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2085



Trăng non25 thg 3, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 3, 2085 đến 31 thg 3, 2085
Trăng đầu quý1 thg 4, 2085
Trăng mọc từ 2 thg 4, 2085 đến 9 thg 4, 2085
Trăng tròn10 thg 4, 2085
Trăng khuyết từ 11 thg 4, 2085 đến 16 thg 4, 2085
Trăng quý ba17 thg 4, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 4, 2085 đến 23 thg 4, 2085
Trăng non24 thg 4, 2085
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 4, 2085 đến 30 thg 4, 2085
Trăng đầu quý1 thg 5, 2085
Trăng mọc từ 2 thg 5, 2085 đến 8 thg 5, 2085
Trăng tròn9 thg 5, 2085
Trăng khuyết từ 10 thg 5, 2085 đến 15 thg 5, 2085
Trăng quý ba16 thg 5, 2085
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 5, 2085 đến 22 thg 5, 2085