Lịch âm Tháng 9 năm 2084




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2084



Trăng non1 thg 8, 2084
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 8, 2084 đến 8 thg 8, 2084
Trăng đầu quý9 thg 8, 2084
Trăng mọc từ 10 thg 8, 2084 đến 14 thg 8, 2084
Trăng tròn15 thg 8, 2084
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2084 đến 22 thg 8, 2084
Trăng quý ba23 thg 8, 2084
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 8, 2084 đến 30 thg 8, 2084
Trăng non31 thg 8, 2084
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2084 đến 6 thg 9, 2084
Trăng đầu quý7 thg 9, 2084
Trăng mọc từ 8 thg 9, 2084 đến 13 thg 9, 2084
Trăng tròn14 thg 9, 2084
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2084 đến 20 thg 9, 2084
Trăng quý ba21 thg 9, 2084
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2084 đến 29 thg 9, 2084
Trăng non30 thg 9, 2084
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 10, 2084 đến 5 thg 10, 2084
Trăng đầu quý6 thg 10, 2084
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2084 đến 12 thg 10, 2084
Trăng tròn13 thg 10, 2084
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 2084 đến 20 thg 10, 2084
Trăng quý ba21 thg 10, 2084
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2084 đến 28 thg 10, 2084