Lịch âm Tháng 12 năm 2083




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

30
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2083



Trăng non9 thg 11, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 11, 2083 đến 15 thg 11, 2083
Trăng đầu quý16 thg 11, 2083
Trăng mọc từ 17 thg 11, 2083 đến 23 thg 11, 2083
Trăng tròn24 thg 11, 2083
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2083 đến 1 thg 12, 2083
Trăng quý ba2 thg 12, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 12, 2083 đến 8 thg 12, 2083
Trăng non9 thg 12, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 2083 đến 15 thg 12, 2083
Trăng đầu quý16 thg 12, 2083
Trăng mọc từ 17 thg 12, 2083 đến 23 thg 12, 2083
Trăng tròn24 thg 12, 2083
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2083 đến 30 thg 12, 2083
Trăng quý ba31 thg 12, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2084 đến 6 thg 1, 2084
Trăng non7 thg 1, 2084
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 2084 đến 13 thg 1, 2084
Trăng đầu quý14 thg 1, 2084
Trăng mọc từ 15 thg 1, 2084 đến 21 thg 1, 2084
Trăng tròn22 thg 1, 2084
Trăng khuyết từ 23 thg 1, 2084 đến 29 thg 1, 2084
Trăng quý ba30 thg 1, 2084
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 2084 đến 5 thg 2, 2084