Lịch âm Tháng 10 năm 2083




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

1
12

2
13

3
14

4
15

5
16

6
17

7
18

8
19

9
20

10
21

11
22

12
23

13
24

14
25

15
26

16
27

17
28

18
29

19
30

20
31

21



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2083



Trăng non12 thg 9, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 9, 2083 đến 17 thg 9, 2083
Trăng đầu quý18 thg 9, 2083
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2083 đến 24 thg 9, 2083
Trăng tròn25 thg 9, 2083
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2083 đến 2 thg 10, 2083
Trăng quý ba3 thg 10, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2083 đến 10 thg 10, 2083
Trăng non11 thg 10, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 10, 2083 đến 17 thg 10, 2083
Trăng đầu quý18 thg 10, 2083
Trăng mọc từ 19 thg 10, 2083 đến 24 thg 10, 2083
Trăng tròn25 thg 10, 2083
Trăng khuyết từ 26 thg 10, 2083 đến 1 thg 11, 2083
Trăng quý ba2 thg 11, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2083 đến 8 thg 11, 2083