Lịch âm Tháng 9 năm 2083




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2083



Trăng non13 thg 8, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 8, 2083 đến 19 thg 8, 2083
Trăng đầu quý20 thg 8, 2083
Trăng mọc từ 21 thg 8, 2083 đến 26 thg 8, 2083
Trăng tròn27 thg 8, 2083
Trăng khuyết từ 28 thg 8, 2083 đến 3 thg 9, 2083
Trăng quý ba4 thg 9, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 9, 2083 đến 11 thg 9, 2083
Trăng non12 thg 9, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 9, 2083 đến 17 thg 9, 2083
Trăng đầu quý18 thg 9, 2083
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2083 đến 24 thg 9, 2083
Trăng tròn25 thg 9, 2083
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2083 đến 2 thg 10, 2083
Trăng quý ba3 thg 10, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2083 đến 10 thg 10, 2083