Lịch âm Tháng 5 năm 2083




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2083



Trăng non17 thg 4, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 4, 2083 đến 24 thg 4, 2083
Trăng đầu quý25 thg 4, 2083
Trăng mọc từ 26 thg 4, 2083 đến 1 thg 5, 2083
Trăng tròn2 thg 5, 2083
Trăng khuyết từ 3 thg 5, 2083 đến 7 thg 5, 2083
Trăng quý ba8 thg 5, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 2083 đến 15 thg 5, 2083
Trăng non16 thg 5, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 5, 2083 đến 23 thg 5, 2083
Trăng đầu quý24 thg 5, 2083
Trăng mọc từ 25 thg 5, 2083 đến 30 thg 5, 2083
Trăng tròn31 thg 5, 2083
Trăng khuyết từ 1 thg 6, 2083 đến 6 thg 6, 2083
Trăng quý ba7 thg 6, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 6, 2083 đến 14 thg 6, 2083