Lịch âm Tháng 4 năm 2083




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

30
17

1
18

2
19

3
20

4
21

5
22

6
23

7
24

8
25

9
26

10
27

11
28

12
29

13
30

14



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2083



Trăng non18 thg 3, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 3, 2083 đến 25 thg 3, 2083
Trăng đầu quý26 thg 3, 2083
Trăng mọc từ 27 thg 3, 2083 đến 1 thg 4, 2083
Trăng tròn2 thg 4, 2083
Trăng khuyết từ 3 thg 4, 2083 đến 8 thg 4, 2083
Trăng quý ba9 thg 4, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 4, 2083 đến 16 thg 4, 2083
Trăng non17 thg 4, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 4, 2083 đến 24 thg 4, 2083
Trăng đầu quý25 thg 4, 2083
Trăng mọc từ 26 thg 4, 2083 đến 1 thg 5, 2083
Trăng tròn2 thg 5, 2083
Trăng khuyết từ 3 thg 5, 2083 đến 7 thg 5, 2083
Trăng quý ba8 thg 5, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 5, 2083 đến 15 thg 5, 2083