Lịch âm Tháng 12 năm 2082




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2082



Trăng non20 thg 11, 2082
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 11, 2082 đến 26 thg 11, 2082
Trăng đầu quý27 thg 11, 2082
Trăng mọc từ 28 thg 11, 2082 đến 4 thg 12, 2082
Trăng tròn5 thg 12, 2082
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2082 đến 11 thg 12, 2082
Trăng quý ba12 thg 12, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2082 đến 18 thg 12, 2082
Trăng non19 thg 12, 2082
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2082 đến 25 thg 12, 2082
Trăng đầu quý26 thg 12, 2082
Trăng mọc từ 27 thg 12, 2082 đến 3 thg 1, 2083
Trăng tròn4 thg 1, 2083
Trăng khuyết từ 5 thg 1, 2083 đến 10 thg 1, 2083
Trăng quý ba11 thg 1, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2083 đến 16 thg 1, 2083
Trăng non17 thg 1, 2083
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 1, 2083 đến 24 thg 1, 2083
Trăng đầu quý25 thg 1, 2083
Trăng mọc từ 26 thg 1, 2083 đến 1 thg 2, 2083
Trăng tròn2 thg 2, 2083
Trăng khuyết từ 3 thg 2, 2083 đến 8 thg 2, 2083
Trăng quý ba9 thg 2, 2083
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 2, 2083 đến 15 thg 2, 2083