Lịch âm Tháng 10 năm 2082




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10
31

11



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2082



Trăng non22 thg 9, 2082
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 9, 2082 đến 28 thg 9, 2082
Trăng đầu quý29 thg 9, 2082
Trăng mọc từ 30 thg 9, 2082 đến 5 thg 10, 2082
Trăng tròn6 thg 10, 2082
Trăng khuyết từ 7 thg 10, 2082 đến 13 thg 10, 2082
Trăng quý ba14 thg 10, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 10, 2082 đến 20 thg 10, 2082
Trăng non21 thg 10, 2082
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 10, 2082 đến 27 thg 10, 2082
Trăng đầu quý28 thg 10, 2082
Trăng mọc từ 29 thg 10, 2082 đến 4 thg 11, 2082
Trăng tròn5 thg 11, 2082
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2082 đến 12 thg 11, 2082
Trăng quý ba13 thg 11, 2082
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 11, 2082 đến 19 thg 11, 2082