Lịch âm Tháng 10 năm 2080




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2080



Trăng non13 thg 9, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 2080 đến 19 thg 9, 2080
Trăng đầu quý20 thg 9, 2080
Trăng mọc từ 21 thg 9, 2080 đến 28 thg 9, 2080
Trăng tròn29 thg 9, 2080
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2080 đến 5 thg 10, 2080
Trăng quý ba6 thg 10, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2080 đến 11 thg 10, 2080
Trăng non12 thg 10, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 10, 2080 đến 19 thg 10, 2080
Trăng đầu quý20 thg 10, 2080
Trăng mọc từ 21 thg 10, 2080 đến 27 thg 10, 2080
Trăng tròn28 thg 10, 2080
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2080 đến 3 thg 11, 2080
Trăng quý ba4 thg 11, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 2080 đến 10 thg 11, 2080