Lịch âm Tháng 9 năm 2080




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2080



Trăng non15 thg 8, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 8, 2080 đến 21 thg 8, 2080
Trăng đầu quý22 thg 8, 2080
Trăng mọc từ 23 thg 8, 2080 đến 29 thg 8, 2080
Trăng tròn30 thg 8, 2080
Trăng khuyết từ 31 thg 8, 2080 đến 5 thg 9, 2080
Trăng quý ba6 thg 9, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 9, 2080 đến 12 thg 9, 2080
Trăng non13 thg 9, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 2080 đến 19 thg 9, 2080
Trăng đầu quý20 thg 9, 2080
Trăng mọc từ 21 thg 9, 2080 đến 28 thg 9, 2080
Trăng tròn29 thg 9, 2080
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2080 đến 5 thg 10, 2080
Trăng quý ba6 thg 10, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2080 đến 11 thg 10, 2080