Lịch âm Tháng 4 năm 2080




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

30
20

1
21

2
22

3
23

4
24

5
25

6
26

7
27

8
28

9
29

10
30

11



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2080



Trăng non21 thg 3, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 3, 2080 đến 27 thg 3, 2080
Trăng đầu quý28 thg 3, 2080
Trăng mọc từ 29 thg 3, 2080 đến 3 thg 4, 2080
Trăng tròn4 thg 4, 2080
Trăng khuyết từ 5 thg 4, 2080 đến 11 thg 4, 2080
Trăng quý ba12 thg 4, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 4, 2080 đến 19 thg 4, 2080
Trăng non20 thg 4, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 4, 2080 đến 25 thg 4, 2080
Trăng đầu quý26 thg 4, 2080
Trăng mọc từ 27 thg 4, 2080 đến 2 thg 5, 2080
Trăng tròn3 thg 5, 2080
Trăng khuyết từ 4 thg 5, 2080 đến 10 thg 5, 2080
Trăng quý ba11 thg 5, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 5, 2080 đến 18 thg 5, 2080