Lịch âm Tháng 12 năm 2079




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2079



Trăng non23 thg 11, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2079 đến 30 thg 11, 2079
Trăng đầu quý1 thg 12, 2079
Trăng mọc từ 2 thg 12, 2079 đến 7 thg 12, 2079
Trăng tròn8 thg 12, 2079
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2079 đến 14 thg 12, 2079
Trăng quý ba15 thg 12, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2079 đến 22 thg 12, 2079
Trăng non23 thg 12, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2079 đến 30 thg 12, 2079
Trăng đầu quý31 thg 12, 2079
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2080 đến 5 thg 1, 2080
Trăng tròn6 thg 1, 2080
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2080 đến 12 thg 1, 2080
Trăng quý ba13 thg 1, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2080 đến 20 thg 1, 2080
Trăng non21 thg 1, 2080
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 1, 2080 đến 28 thg 1, 2080
Trăng đầu quý29 thg 1, 2080
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2080 đến 4 thg 2, 2080
Trăng tròn5 thg 2, 2080
Trăng khuyết từ 6 thg 2, 2080 đến 11 thg 2, 2080
Trăng quý ba12 thg 2, 2080
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 2, 2080 đến 19 thg 2, 2080