Lịch âm Tháng 10 năm 2079




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7
31

8



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2079



Trăng non24 thg 9, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 9, 2079 đến 1 thg 10, 2079
Trăng đầu quý2 thg 10, 2079
Trăng mọc từ 3 thg 10, 2079 đến 9 thg 10, 2079
Trăng tròn10 thg 10, 2079
Trăng khuyết từ 11 thg 10, 2079 đến 16 thg 10, 2079
Trăng quý ba17 thg 10, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 10, 2079 đến 23 thg 10, 2079
Trăng non24 thg 10, 2079
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 10, 2079 đến 31 thg 10, 2079
Trăng đầu quý1 thg 11, 2079
Trăng mọc từ 2 thg 11, 2079 đến 8 thg 11, 2079
Trăng tròn9 thg 11, 2079
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2079 đến 14 thg 11, 2079
Trăng quý ba15 thg 11, 2079
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 11, 2079 đến 22 thg 11, 2079