Lịch âm Tháng 11 năm 2077




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

17
2

18
3

19
4

20
5

21
6

22
7

23
8

24
9

25
10

26
11

27
12

28
13

29
14

30
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2077



Trăng non16 thg 10, 2077
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2077 đến 23 thg 10, 2077
Trăng đầu quý24 thg 10, 2077
Trăng mọc từ 25 thg 10, 2077 đến 30 thg 10, 2077
Trăng tròn31 thg 10, 2077
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2077 đến 6 thg 11, 2077
Trăng quý ba7 thg 11, 2077
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2077 đến 14 thg 11, 2077
Trăng non15 thg 11, 2077
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 11, 2077 đến 22 thg 11, 2077
Trăng đầu quý23 thg 11, 2077
Trăng mọc từ 24 thg 11, 2077 đến 28 thg 11, 2077
Trăng tròn29 thg 11, 2077
Trăng khuyết từ 30 thg 11, 2077 đến 6 thg 12, 2077
Trăng quý ba7 thg 12, 2077
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 12, 2077 đến 14 thg 12, 2077
Trăng non15 thg 12, 2077
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2077 đến 21 thg 12, 2077
Trăng đầu quý22 thg 12, 2077
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2077 đến 28 thg 12, 2077
Trăng tròn29 thg 12, 2077
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2077 đến 5 thg 1, 2078
Trăng quý ba6 thg 1, 2078
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2078 đến 12 thg 1, 2078