Lịch âm Tháng 12 năm 2075




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2075



Trăng non8 thg 11, 2075
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 11, 2075 đến 14 thg 11, 2075
Trăng đầu quý15 thg 11, 2075
Trăng mọc từ 16 thg 11, 2075 đến 21 thg 11, 2075
Trăng tròn22 thg 11, 2075
Trăng khuyết từ 23 thg 11, 2075 đến 29 thg 11, 2075
Trăng quý ba30 thg 11, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 12, 2075 đến 6 thg 12, 2075
Trăng non7 thg 12, 2075
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 12, 2075 đến 13 thg 12, 2075
Trăng đầu quý14 thg 12, 2075
Trăng mọc từ 15 thg 12, 2075 đến 21 thg 12, 2075
Trăng tròn22 thg 12, 2075
Trăng khuyết từ 23 thg 12, 2075 đến 29 thg 12, 2075
Trăng quý ba30 thg 12, 2075
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 12, 2075 đến 5 thg 1, 2076
Trăng non6 thg 1, 2076
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 1, 2076 đến 12 thg 1, 2076
Trăng đầu quý13 thg 1, 2076
Trăng mọc từ 14 thg 1, 2076 đến 20 thg 1, 2076
Trăng tròn21 thg 1, 2076
Trăng khuyết từ 22 thg 1, 2076 đến 27 thg 1, 2076
Trăng quý ba28 thg 1, 2076
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 1, 2076 đến 3 thg 2, 2076